Thực đơn
Lý_Băng_Băng Các phim đã tham giaNăm | Tên phim | Tên tiếng Hoa | Tên tiếng Anh | Vai diễn | Bạn diễn |
---|---|---|---|---|---|
1994 | Nhất lộ đẳng hậu | 一路等候 | Yilu Denghou | Đỗ Ngọc Linh | Nhậm Tuyền |
1995 | Vô hối truy tông (Sự đeo đuổi vô hối) | 无悔追踪 | No Regrets | Kháng Mỹ | Vương Chí Văn, Lưu Bội Kỳ |
1996 | Chiến quốc truyền cơ (Tôn tử binh pháp) | 战国传奇 | Zhanguo Chuanqi | Hồng Hoa | |
1997 | Thương Ưởng truyền cơ | 商鞅传奇 | Shang Yang Chuanqi | Đỗ Oa | Chu Lý Kinh, Chu Nhi |
1997 | Phong sinh thủy khởi | 风生水起 | Fengsheng Shuiqi | Cố Đĩnh | |
1998 | Đại Minh cung tự (Thái Bình công chúa) | 大明宫词 | Palace of Desire | An Lạc công chúa | Triệu Văn Tuyên, Trần Hồng, Quy Á Lôi, Châu Tấn |
1998 | Đại pháp đình | 大法庭 | Da Fating | Hạ Lệ Nghiên | |
1998 | Sấm thiên quan (Nữ tuần án) | 女巡撫之闖天關 | The Female Official | Tôn Tiểu Hồng | Trần Đạo Minh, Tôn Thúy Phượng |
1998 | Thân mật ái nhân | 亲密爱人 | Qinmi Airen | Bạch Đồng | |
2000 | Thiếu niên Bao Thanh Thiên | 少年包青天 | Young Justice Bao | Lăng Sở Sở | Chu Kiệt, Nhậm Tuyền, Thích Tiểu Long, Lưu Di Quân, Trần Đạo Minh |
2000 | Cơ linh tiểu bất đổng (Đại náo Kim Các Tự) | 機靈小不懂 | Smart Kid | Ứng Tử Ngôn | Trương Vệ Kiện, Hà Mỹ Điền, Nhiếp Viễn |
2000 | Thanh xuân xuất động (Tuổi trẻ hành động) | 青春出动 | Qingchun Chudong | Quan Bình | Nhậm Tuyền |
2000 | Nhất cước định giang sơn | 一腳定江山 | The Nation Under The Foot | Phạm Nguyệt Nga | Nhậm Tuyền, Lý Tông Hàn |
2000 | Ý bản vô hối | 義本無悔 | Yiben Wuhui | Tần Tuyết | |
2001 | Chiết phiến thám hoa (Thám hoa xòe quạt) | 折扇探花 | Zheshan Tanhua | Lục Cách Cách | Trịnh Trung Cơ |
2001 | Thiếu niên Trương Tam Phong | 少年張三丰 | Taiji Prodigy | Tần Tư Dung | Trương Vệ Kiện, Nghiêm Khoan, Tô Hữu Bằng, Lý Tiểu Lộ, Hồ Tịnh, Lâm Tâm Như, Trương Thiết Lâm |
2001 | Thiên không hạ đích duyên phân (Duyên phận dưới bầu trời) | 天空下的緣分 | Sky Lover | Đường Vy | Trần Tiểu Xuân |
2001 | Dã A Đầu | 野ㄚ頭 | Ye Yatou | Dã A Đầu | Tạ Viên |
2002 | Hoa dạng đích niên hoa (Những tháng năm tuổi trẻ) | 花样的年华 | The Blue Lotus | Diệp Tử | Lục Nghị, Nhậm Tuyền |
2003 | Động cảm hào tình | 动感豪情 | Romancing Hong Kong | Cao Sảng | Quách Phú Thành, Hàn Tuyết, Vương Hỉ |
2004 | Trường kiếm tương tư | 長劍相思 | Sword of the Outlaw | Phụng Di | Trần Khôn, Lý Thanh, Vương Á Nam |
2004 | Khung trời thành phố | 天空之城 | City of Sky | Tiêu Nhược Ninh, Ngọc Bá Hãn | Chu Hiếu Thiên, Dương Thừa Lâm |
2005 | Liêu trai phần Tiểu Thúy | 聊齋之小翠 | Strange Tales of Liao Zhai - Xiao Cui | Tiểu Thúy | Lâm Chí Dĩnh, Tưởng Hân |
2004 | Lời thề của biển (Hải đích thệ ngôn) | 海的誓言 | The Sea's Promise | Bạch Anh | Trần Hiểu Đông, Cao Viên Viên, Nhậm Tuyền |
2005 | Bát đại hào hiệp | 八大豪俠 | Eight Heroes | Phụng Lai Nghi | Huỳnh Thu Sinh, Lục Nghị, Lưu Tùng Nhân, Đổng Tuyền, Lý Tiểu Lộ |
2005 | Huy nương Uyển Tâm | 徽娘宛心 | Maid Wanxin | Uyển Tâm | Lưu Hiểu Khánh, Đặng Tụy Văn, Lý Tông Hàn, Hà Gia Nghị |
2007 | Tái sinh duyên | 再生緣之孟麗君傳 | The Legend of Meng Lijun | Mạnh Lệ Quân | Hoàng Hải Băng, Cao Hâm, Tôn Hưng, Trần Long |
Năm | Tên phim | Tên tiếng Hoa | Tên tiếng Anh | Vai diễn | Đạo diễn | Bạn diễn |
---|---|---|---|---|---|---|
1994 | Cảnh hồn | 警魂 | Spirit of Cops | Bành Tiểu Phương | Vương Uy | |
1994 | Kiều thiên chi hỷ | 乔迁之喜 | Qiaoqian Zhixi | Quyên Quyên | Diêu Thụ Khang | |
1994 | Hoa hồng trắng và hoa hồng đỏ | 紅玫瑰與白玫瑰 | Red Rose, White Rose | Bạn Hoa Hồng Trắng (khách mời) | ||
1995 | Quân tẩu | 軍嫂 | Junsao | Y tá (khách mời) | ||
1998 | Quá niên hồi gia (Tết đến về nhà) | 过年回家 | Seventeen Years | Trần Khiết | Trương Nguyên | Lý Tuấn, Lưu Lâm |
1999 | Lục sắc nhu tình | 绿色柔情 | Lüse Rouqing | Lâm Tiếu Tiếu | Thạch Tiểu Hoa | |
2002 | Tử hồ điệp | 紫蝴蝶 | Purple Butterfly | Y Linh | Lưu Diệp | Chương Tử Di, Lưu Diệp |
2002 | Bách niên hảo hợp | 百年好合 | Love for All Seasons | Lý Mạc Sầu | Đỗ Kỳ Phong | Cổ Thiên Lạc, Trịnh Tú Văn |
2002 | Lão thử ái thượng miêu (Chuột yêu mèo) | 老鼠爱上猫 | Cat and Mouse | Nguyệt Hoa công chúa | Trần Gia Thượng | Lưu Đức Hoa, Trương Bá Chi |
2003 | Diều hâu bạc | 飞鹰 | Silver Hawk | Jane | Mã Sở Thành | Dương Tử Quỳnh, Nhậm Hiền Tề |
2004 | Thiên hạ vô tặc | 天下无贼 | A World Without Thieves | Tiểu Diệp | Phùng Tiểu Cương | Lưu Đức Hoa, Lưu Nhược Anh, Cát Ưu, Quang Bảo Giang |
2004 | Tình hãm lôi thai | 情陷擂台 | Fight for Love | Mã Ly Ly | Tiền Văn Kỳ | |
2005 | Đợi chờ cô đơn (Độc tự đẳng đãi) | 独自等待 | Waiting Alone | Lưu Vinh | Ngũ Sĩ Hiền | Hạ Vũ, Cung Bội Bật |
2005 | Câu chuyện cá mập | 鲨鱼故事 | Shark Tale | Angie (lồng tiếng) | Bibo Bergeron, Vicky Jenson | |
2005 | Mãnh long đặc cảnh | 猛龙 | Dragon Squad | Du Tịnh | Lý Nhân Cảng | Ngô Kiến Hào, Nhậm Đạt Hoa, Hồng Kim Bảo, Hạ Vũ, Huỳnh Thánh Y |
2005 | Tuổi thơ diệu kỳ | 童梦奇缘 | Wait 'til You're Older | Mẹ của Trí Quang (khách mời) | Trần Đức Sâm | Lưu Đức Hoa, Huỳnh Nhật Hoa, Mạc Văn Úy |
2006 | Vân thủy dao (Nút thắt) | 云水谣 | The Knot | Vương Kim Đệ | Duẫn Lực | Trần Khôn, Từ Nhược Tuyên, Quy Á Lôi |
2008 | Hồ điệp phi | 蝴蝶飛 | Linger | Phó Ân Giai | Đỗ Kỳ Phong | Châu Du Dân, Thiệu Mỹ Kỳ |
2008 | Vua Kung Fu (Công phu chi vương) | 功夫之王 | The Forbidden Kingdom | Nghê Thường (Bạch Phát Ma Nữ) | Rob Minkoff | Thành Long, Lý Liên Kiệt, Michael Angarano, Lưu Diệc Phi, Trâu Triệu Long |
2009 | Phong thanh (Âm thanh của gió) | 风声 | The Message | Lý Ninh Ngọc | Trần Quốc Phú, Cao Quần Thư | Châu Tấn, Huỳnh Hiểu Minh, Trương Hàm Dư, Tô Hữu Bằng |
2010 | Chậm thì chết (Thương vương chi vương) | 槍王之王 | Triple Tap | Thiệu Anna | Nhĩ Đông Thăng | Cổ Thiên Lạc, Ngô Ngạn Tổ, Thái Trác Nghiên, Phương Trung Tín |
2010 | Địch Nhân Kiệt thông thiên đế quốc | 狄仁杰之通天帝国 | Detective Dee and the Mystery of the Phantom Flame | Thượng Quan Tịnh Nhi | Từ Khắc | Lưu Đức Hoa, Lưu Gia Linh, Đặng Siêu, Lương Gia Huy |
2011 | Tuyết Hoa bí phiến (Tuyết Hoa và cây quạt bí mật) | 雪花與秘扇 | Snow Flower and the Secret Fan | Bách Huệ | Vương Dĩnh | Jun Ji-hyun (Gianna Jun), Hugh Jackman, Ổ Quân Mai |
2011 | Cách mạng Tân Hợi | 辛亥革命 | The 1911 Revolution | Từ Tông Hán | Trương Lê, Thành Long | Thành Long, Triệu Văn Tuyên, Ninh Tịnh, Phòng Tổ Danh |
2012 | Ngã nguyện ý (Em đồng ý) | 我愿意 | I Do | Đường Vy Vy | Tôn Châu | Đoạn Dịch Hoành, Tôn Hồng Lôi, Trương Lệ |
2012 | Vùng đất quỷ dữ 5 | 生化危机 5 | Resident Evil: Retribution | Ada Wong | Paul W.S. Anderson | Milla Jovovich, Michelle Rodriguez, Kevin Durand, Johann Urb |
2014 | Transformers 4: Kỷ nguyên hủy diệt | 變形金剛4:絕跡重生 | Transformers: Age of Extinction | Su Yueming | Michael Bay | Mark Wahlberg, Stanley Tucci |
2018 | Cá mập siêu bạo chúa | 巨齒鯊 | The Meg | Zhang Suyin | Jon Turteltaub | Jason Statham, Cliff Curtis, Rainn Wilson |
Và nhiều bộ phim khác
Năm | Tên phim | Tên tiếng Hoa | Vai diễn | Đạo diễn | Bạn diễn |
---|---|---|---|---|---|
2002 | Phim ngắn "Tân nương" | 新娘 | Cô dâu | Phùng Tiểu Cương | Nhậm Tuyền, Phó Bưu |
2003 | Video "Hồng Kông Tự do" (Hướng dẫn du lịch Hồng Kông) | 香港自由行 | Hướng dẫn viên | Đường Quý Lễ | |
2007 | Phim ngắn "Mười tháng thai nghén" (Chống nạn băng đĩa lậu)[16] | 十月怀胎 | Người phụ nữ mang thai | Phùng Tiểu Cương | Huỳnh Hiểu Minh |
2007 | Video ca nhạc "Khang Mỹ chi luyến" | 康美之恋 | Nhậm Tuyền | ||
2008 | Video tuyên truyền Olympic Bắc Kinh 2008 | 网球运动员 | Vận động viên Tennis | Lâm Cẩm Hòa | Triệu Vy, Tô Hữu Bằng, Lục Nghị |
2011 | Phim ngắn "Khuê mật" | 閨蜜 | Chính cô | ||
2012 | Video ca nhạc "Cúc hoàng trà ngữ" | 菊皇茶语 | Đồng Niên | Quách Phú Thành |
Thực đơn
Lý_Băng_Băng Các phim đã tham giaLiên quan
Lý Băng Băng Lý Bạch Lý Bí (nhà Đường) Lý Lăng Lý Văn Trung Lý Bảo Điền Lý Đăng Huy Lý Bỉnh Quân Lý Văn Lâm (xã) Lý Văn LượngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lý_Băng_Băng http://blog.sina.com.cn/libingbing http://www.china.org.cn/culture/2008-08/21/content... http://www.bingbingli.com http://www.hkcinemagic.com/en/people.asp?id=3968 http://hkmdb.com/db/people/view.mhtml?id=15341&dis... http://www.imdb.com/name/nm0508356 http://www.imdb.com/name/nm0508356/ http://www.imdb.com/name/nm0508356/awards http://jackiechan.com/scrapbook/206250--Interview-... http://weibo.com/libingbing